Có 2 kết quả:

不請自來 bù qǐng zì lái ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥˇ ㄗˋ ㄌㄞˊ不请自来 bù qǐng zì lái ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥˇ ㄗˋ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn up without being invited
(2) unsolicited

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn up without being invited
(2) unsolicited

Bình luận 0